Kết quả Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2010_–_Đồng_đội_Nữ

Chú thích
  • FR — Dự bị trong nội dung free
  • RR — Dự bị trong nội dung technical và free
  • TR — Dự bị trong nội dung technical
Thứ hạngĐội tuyểnTechnicalFreeTổng cộng
 Trung Quốc (CHN)
Chang Si
Chen Xiaojun (RR)
Huang Xuechen
Jiang Tingting
Jiang Wenwen
Liu Ou
Luo Xi
Sun Wenyan
Wu Yiwen
Yu Lele (RR)
95.37596.625192.000
 Nhật Bản (JPN)
Yumi Adachi
Miho Arai (TR)
Aika Hakoyama
Yukiko Inui
Mayo Itoyama
Chisa Kobayashi
Mai Nakamura
Misa Sugiyama (RR)
Yui Ueminami
Kurumi Yoshida (FR)
92.75093.375186.125
 CHDCND Triều Tiên (PRK)
Jang Hyang-mi
Kim Jin-gyong
Kim Jong-hui
Kim Ok-gyong
Kim Su-hyang
Kim Yong-mi
So Un-byol
Wang Ok-gyong
86.37586.625173.000
4 Thái Lan (THA)
Thinatta Kanchanakanti (TR)
Arthittaya Kittithanatphum
Natchanat Krasachol
Nantaya Polsen
Thanyaluck Puttisiriroj
Chanamon Sangakul
Busarin Tanabutchot (FR)
Nujarin Tanabutchot
Ravisara Vathagavorakul
68.50071.625140.125
5 Ma Cao (MAC)
Ao Ka U
Au Ieong Sin Ieng
Chan Lok Ian (RR)
Chang Si Wai
Cheong Ka Ieng
Gou Cheng I
Kou Chin
Lo Wai Lam
Wong Cheng U (RR)
Wong I Teng
65.50070.375135.875

Liên quan

Bơi ngửa Bơi nghệ thuật Bơi nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 1994